STT |
NỘI DUNG |
NĂM |
ĐỊA ĐIỂM |
Ghi Chú |
1 |
Khóa Hư Lục |
04.09.1994 -28.04.1995 |
|
|
2 |
Tuệ Trung Thượng Sỹ Ngữ Lục |
27.05 - 06.11.1995 |
|
|
3 |
Tam Tổ Trúc Lâm |
21.11.1995 - 27.07.1996 |
|
|
4 |
Tham Đồ Hiển Quyết Và Thi Tụng Thiền Sư Viên Chiếu (TS. Đời Lư) |
12.08.1996 -22.03.1996 |
|
|
5 |
Thiền Tông Bản Hạnh (TS. Đời Lê) |
06.04-18.06.1997 |
|
|
6 |
Nhân Duyên Ngộ Đạo và Ḥn Ngọc Biện Ḥa |
|
|
|
7 |
Thánh Đăng Lục |
03.07-31.08.1997 |
|
|
8 |
Tranh Chăn Trâu Tụng Luận Giải |
15.09.1997 - 25.02.1998 |
|
|
9 |
Kiến Tánh Thành Phật |
12.03-05.08.1998 |
|
|
10 |
Thiền Sư Hương Hải Ngữ Lục |
20.08-17.11.1998 |
|
|
11 |
Thiền Sư Việt Nam Cuối Thế Kỷ 20 |
|
|
|
12 |
15.06-13.08.2000 |
T.V. Trúc Lâm |
|
|
13 |
29.08.2000 |
|
|
|
14 |
Hoàng Bá Đoạn Tế TS. Uyển Lăng Lục |
06.02-14.03.2000 |
|
|
15 |
07.04-13.11.2001 |
|
|
|
16 |
12.01-28.01.2002 |
T.V Trúc Lâm |
07 CD |
|
17 |
25.02-24.06.2002 |
T.V. Trúc Lâm |
|
|
18 |
Trích Giảng Trong Khóa Hư Lục Và Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục:
6.Sống Chết Nhàn Mà Thôi(tt) |
09.07.2002 23.07.2002 07.08.2002 07,22.08.2002 22.08-06.09.2002 |
|
|
19 |
09.03 - 13.04 - 29.06 - 20.07 - 24.08 -21.09.2002 |
TV. Chơn Không & Chùa Linh Sơn |
|